Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
131,201
|
176,316
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
131,201
|
176,316
|
Giá vốn hàng bán
|
106,998
|
154,021
|
Lợi nhuận gộp
|
24,204
|
22,294
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
8
|
Chi phí tài chính
|
3,056
|
5,904
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
7,120
|
6,828
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,473
|
7,007
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,567
|
2,563
|
Thu nhập khác
|
0
|
42
|
Chi phí khác
|
0
|
70
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-28
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,567
|
2,534
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,567
|
2,534
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,567
|
2,534
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|