Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,249
|
79,724
|
42,259
|
655,720
|
99,169
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
926
|
7,751
|
0
|
1,323
|
0
|
Doanh thu thuần
|
121,323
|
71,973
|
42,259
|
654,397
|
99,169
|
Giá vốn hàng bán
|
69,917
|
39,087
|
14,804
|
318,627
|
56,371
|
Lợi nhuận gộp
|
51,406
|
32,886
|
27,455
|
335,770
|
42,797
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
121,785
|
152,995
|
5,548
|
64,049
|
102,602
|
Chi phí tài chính
|
10,118
|
18,902
|
20,672
|
26,835
|
30,287
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,118
|
18,852
|
20,672
|
26,159
|
30,277
|
Chi phí bán hàng
|
1,716
|
660
|
0
|
418
|
409
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,238
|
40,090
|
38,060
|
109,855
|
33,197
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
116,984
|
124,561
|
-26,529
|
261,660
|
80,718
|
Thu nhập khác
|
1,465
|
2,119
|
92,977
|
1,438
|
50,307
|
Chi phí khác
|
2,515
|
1,021
|
1,162
|
1,997
|
199
|
Lợi nhuận khác
|
-1,050
|
1,098
|
91,815
|
-559
|
50,108
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,134
|
-1,668
|
-801
|
-1,051
|
-787
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
115,934
|
125,659
|
65,286
|
261,101
|
130,826
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25,866
|
23,520
|
19,723
|
47,109
|
25,844
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
351
|
-227
|
-611
|
-122
|
Chi phí thuế TNDN
|
25,866
|
23,871
|
19,496
|
46,498
|
25,722
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
90,068
|
101,788
|
45,790
|
214,603
|
105,104
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
954
|
-129
|
11,807
|
478
|
1,109
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
89,115
|
101,916
|
33,983
|
214,125
|
103,995
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|