I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
184,486
|
140,531
|
111,076
|
88,296
|
158,277
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-96,100
|
-65,817
|
-79,614
|
-273,146
|
-549,778
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,048
|
-8,700
|
-9,243
|
-16,258
|
-17,284
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18,198
|
-7,719
|
-8,775
|
-2,864
|
-2,297
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-12,624
|
-6,003
|
-5,115
|
-25,909
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
-6,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
29,002
|
19,228
|
47,006
|
337,155
|
974,668
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,833
|
-69,667
|
-77,303
|
-96,332
|
-326,624
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,809
|
-4,769
|
-22,855
|
31,735
|
211,051
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-50
|
0
|
-3,793
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
87
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,979
|
-4,690
|
-9,450
|
-2,752
|
-103,822
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,292
|
1,200
|
9,740
|
4,538
|
1,699
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,000
|
-8,046
|
0
|
-494
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
3,046
|
0
|
3,624
|
50,026
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
822
|
6,178
|
1,369
|
1,562
|
8,799
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,779
|
-2,312
|
1,609
|
6,478
|
-47,091
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
42
|
42,869
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33,882
|
15
|
237,155
|
97,264
|
218,019
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-41,721
|
-37,851
|
-211,707
|
-61,941
|
-37,125
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41,374
|
0
|
-6,072
|
-11,683
|
-17,498
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-49,171
|
5,033
|
19,376
|
23,640
|
163,397
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,860
|
-2,049
|
-1,869
|
61,853
|
327,358
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,508
|
9,368
|
7,319
|
5,450
|
67,303
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,368
|
7,319
|
5,450
|
67,303
|
394,661
|