I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
296,392
|
59,625
|
32,085
|
12,932
|
21,648
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-187,666
|
-32,907
|
-14,224
|
-5,159
|
-8,462
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,737
|
-11,553
|
-8,242
|
-5,905
|
-6,784
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,854
|
-299
|
0
|
|
-446
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-702
|
-423
|
-135
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
30,041
|
15,516
|
5,174
|
3,331
|
5,895
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18,026
|
-18,289
|
-17,756
|
-7,799
|
-15,604
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
102,448
|
11,669
|
-3,099
|
-2,599
|
-3,752
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-228
|
-1,498
|
-1,445
|
|
-60
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
187
|
440
|
|
180
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38
|
196
|
276
|
15
|
9
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-190
|
-1,115
|
-730
|
15
|
128
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
160,695
|
500
|
0
|
|
4,080
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-270,371
|
-7,882
|
-322
|
-192
|
-21
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-109,676
|
-7,382
|
-322
|
-192
|
4,059
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,418
|
3,171
|
-4,150
|
-2,776
|
435
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,786
|
6,368
|
9,540
|
5,389
|
2,614
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,368
|
9,540
|
5,389
|
2,614
|
3,048
|