単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 44,087 41,987 29,694 25,098 23,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,368 9,540 5,389 2,614 3,048
1. Tiền 6,368 3,340 4,189 2,614 3,048
2. Các khoản tương đương tiền 0 6,200 1,200 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,484 32,110 23,903 22,165 19,936
1. Phải thu khách hàng 37,186 30,684 22,815 21,091 18,801
2. Trả trước cho người bán 556 1,382 1,419 1,385 1,413
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 64 45 44 64 97
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -322 0 -375 -375 -375
IV. Tổng hàng tồn kho 167 290 232 168 178
1. Hàng tồn kho 167 290 232 168 178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 67 47 170 151 335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 43 26 88 51 75
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 24 21 82 101 260
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25,834 23,702 24,087 21,718 19,862
I. Các khoản phải thu dài hạn 981 895 339 313 294
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 981 895 339 313 294
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,840 9,846 7,971 6,437 3,098
1. Tài sản cố định hữu hình 12,840 9,846 7,971 6,437 3,098
- Nguyên giá 45,075 42,134 32,650 26,374 20,575
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,235 -32,288 -24,679 -19,937 -17,476
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 252 252 252 252 252
- Giá trị hao mòn lũy kế -252 -252 -252 -252 -252
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,444 2,803 2,713 2,434 6,180
- Nguyên giá 4,857 7,626 15,204 21,481 28,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,413 -4,823 -12,491 -19,046 -22,475
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,904 1,904 1,904 1,904 1,904
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,904 1,904 1,904 1,904 1,904
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,379 5,708 6,356 5,827 5,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,379 5,708 6,356 5,827 5,444
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 69,921 65,689 53,780 46,817 43,360
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 40,300 35,795 29,903 33,405 35,341
I. Nợ ngắn hạn 10,717 4,938 3,629 8,410 5,570
1. Vay và nợ ngắn 4,250 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,003 1,785 1,511 1,393 1,240
4. Người mua trả tiền trước 2 0 357 4 167
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 840 909 234 6,114 2,428
6. Phải trả người lao động 780 351 33 0 137
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 188 1,054 834 627 1,459
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29,583 30,857 26,274 24,995 29,771
1. Phải trả dài hạn người bán 83 83 83 83 83
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 24,851 29,775 25,773 24,793 25,511
4. Vay và nợ dài hạn 3,765 633 311 119 4,178
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 29,620 29,894 23,877 13,412 8,019
I. Vốn chủ sở hữu 29,620 29,894 23,877 13,412 8,019
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 17,200 17,200 17,200 17,200 17,200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,933 12,212 12,627 12,627 12,627
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,488 483 -5,950 -16,415 -21,808
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 655 580 352 104 15
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 69,921 65,689 53,780 46,817 43,360