I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
61,672
|
59,928
|
76,797
|
75,571
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,378
|
-17,288
|
-26,235
|
-60,195
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,612
|
-984
|
-2,615
|
-6,149
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-500
|
-813
|
-2,612
|
-6,472
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-23
|
-829
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,364
|
5,086
|
102,644
|
51,673
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29,055
|
-6,849
|
-104,729
|
-67,218
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,490
|
39,080
|
43,227
|
-13,619
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,125
|
-11,548
|
-15
|
1,997
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
225
|
225
|
203
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
16
|
183
|
119
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,097
|
-11,307
|
392
|
6,319
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,050
|
1,354
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
43,333
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,865
|
9,690
|
-65,342
|
12,687
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35,570
|
-35,955
|
0
|
-24,678
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,117
|
-382
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,773
|
-25,293
|
-22,009
|
-11,990
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,620
|
2,481
|
21,609
|
-19,290
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
435
|
2,054
|
4,535
|
26,144
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,054
|
4,535
|
26,144
|
6,854
|