Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
415,588
|
493,935
|
194,607
|
132,487
|
1,019,045
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
44
|
0
|
587
|
14
|
Doanh thu thuần
|
415,588
|
493,890
|
194,607
|
131,900
|
1,019,031
|
Giá vốn hàng bán
|
371,578
|
408,567
|
170,827
|
124,002
|
886,649
|
Lợi nhuận gộp
|
44,010
|
85,323
|
23,780
|
7,899
|
132,383
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,805
|
12,191
|
11,513
|
11,204
|
8,832
|
Chi phí tài chính
|
9,999
|
4,402
|
3,672
|
8,091
|
31,180
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,999
|
4,402
|
3,586
|
4,358
|
17,304
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
61
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
400
|
4,647
|
3,778
|
7,008
|
8,213
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,417
|
88,464
|
27,843
|
4,257
|
101,821
|
Thu nhập khác
|
181
|
30
|
0
|
9,259
|
7,784
|
Chi phí khác
|
182
|
123
|
596
|
277
|
136
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
-94
|
-596
|
8,982
|
7,648
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
314
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
52,416
|
88,371
|
27,247
|
13,239
|
109,469
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,483
|
18,218
|
4,007
|
6,761
|
15,743
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,673
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,483
|
18,218
|
4,007
|
6,761
|
20,416
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
41,933
|
70,153
|
23,240
|
6,478
|
89,053
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
841
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
41,933
|
70,153
|
23,240
|
5,637
|
89,053
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|