I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
52,416
|
88,371
|
27,328
|
13,236
|
110,465
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6,719
|
-5,296
|
8,927
|
296
|
9,359
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,280
|
1,317
|
1,443
|
4,128
|
-442
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,846
|
1,175
|
1,906
|
145
|
-1,496
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
5
|
36
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18,805
|
-12,191
|
0
|
-10,775
|
-8,541
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12,653
|
4,402
|
3,586
|
4,358
|
19,838
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
1,988
|
2,404
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,697
|
83,074
|
36,256
|
13,532
|
119,824
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-75,274
|
11,470
|
-27,001
|
-35,377
|
-200,807
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
156,305
|
315,087
|
-12,833
|
-243,330
|
290,163
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-125,775
|
-342,022
|
154,532
|
372,059
|
262,413
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-57
|
-214
|
-359
|
-285
|
345
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33,645
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,653
|
4,402
|
-4,301
|
-4,175
|
-18,186
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,514
|
-13,816
|
-14,950
|
-4,982
|
-5,182
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
2,200
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-663
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,272
|
57,981
|
132,881
|
97,442
|
482,215
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-750
|
-4,902
|
-19,104
|
-83,795
|
-767,083
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-90,018
|
-215,360
|
-122,200
|
-36,200
|
39,859
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
234,018
|
130,000
|
145,000
|
2,450
|
169,850
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-35,450
|
0
|
-1,000
|
-208,450
|
-294,888
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,805
|
12,191
|
0
|
10,771
|
8,492
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
126,606
|
-78,071
|
2,696
|
-315,224
|
-843,771
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
595,225
|
466,411
|
218,178
|
775,874
|
1,219,679
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-705,512
|
-424,319
|
-350,949
|
-557,294
|
-854,384
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,000
|
-12,000
|
-12,000
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-126,287
|
30,092
|
-144,771
|
218,580
|
365,295
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13,953
|
10,003
|
-9,194
|
798
|
3,740
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,032
|
79
|
10,081
|
887
|
539
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
79
|
10,081
|
887
|
1,684
|
4,279
|