単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 210,788 291,931 312,313 332,661 415,459
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -15,642 -21,051 -30,881 -20,679 -26,308
3. Tiền chi trả cho người lao động -10,845 -13,790 -18,144 -17,265 -28,782
4. Tiền chi trả lãi vay -38,739 -109,400 -43,539 -21,262 -18,603
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,237 -4,703 -7,276 -9,416 -9,002
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,072 823 1,014 18,782 52,243
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -34,535 -42,102 -46,025 -72,012 -101,077
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 108,862 101,709 167,463 210,810 283,930
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1,948 -93 -51 -99,105
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12 0 0 450 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 36 66 73 116 346
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 48 -1,882 -20 516 -98,759
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 102,606 289,471 129,238 4,590 85,636
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -212,597 -336,223 -294,728 -68,458 -162,698
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -53,733 0 -125,387 -90,025
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -109,992 -100,485 -165,490 -189,255 -167,087
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,081 -658 1,954 22,071 18,084
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,770 1,689 1,030 2,984 25,054
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,689 1,030 2,984 25,054 43,138