I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
139,875
|
112,277
|
115,879
|
178,431
|
252,613
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
860
|
19,296
|
44,154
|
18,791
|
-105,521
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,632
|
10,130
|
9,395
|
8,161
|
7,151
|
- Các khoản dự phòng
|
-10,884
|
-426
|
-9,522
|
5,321
|
18
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1,112
|
-711
|
27,006
|
5,309
|
-113,163
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
10,303
|
17,275
|
|
473
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
140,735
|
131,574
|
160,033
|
197,222
|
147,092
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-80,701
|
-2,269
|
221,299
|
64,591
|
-64,412
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
80,720
|
-51,717
|
-21,707
|
-227,316
|
-503,184
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
55,756
|
279,598
|
-543,147
|
-550,845
|
-345,280
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,680
|
-6,193
|
-3,863
|
2,085
|
-2,030
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-178,644
|
-248,435
|
-124,610
|
-122,059
|
-13,564
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,912
|
-35,757
|
-82,163
|
-19,525
|
-46,392
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,521
|
-5,220
|
-3,908
|
-4,108
|
-1,850
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,887
|
61,580
|
-398,065
|
-659,955
|
-829,621
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,237
|
-1,271
|
-2,029
|
-2,311
|
-2,372
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,090
|
-1,337
|
-5,746
|
-31,738
|
-32,555
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
3,109
|
24,022
|
36,144
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2,750
|
|
-192,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,600
|
0
|
|
|
160,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,509
|
2,283
|
1,739
|
3,024
|
5,165
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-218
|
-324
|
-5,677
|
-7,003
|
-25,618
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
78,083
|
600,912
|
1,166,457
|
441,543
|
1,639,522
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-57,500
|
-495,032
|
-644,370
|
-37,501
|
-792,002
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-956
|
-956
|
-956
|
-735
|
-735
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19,628
|
104,924
|
521,132
|
403,307
|
846,785
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15,523
|
166,180
|
117,389
|
-263,651
|
-8,453
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40,492
|
56,015
|
222,195
|
339,585
|
76,673
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56,015
|
222,195
|
339,585
|
75,933
|
68,219
|