I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,483,593
|
681,971
|
206,118
|
20,932
|
179,625
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-236,258
|
-148,871
|
-78,020
|
|
7,685
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-36,835
|
-41,760
|
-40,241
|
-8,982
|
-74,671
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,580
|
-2,714
|
-3
|
-8,404
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,466
|
-132,862
|
-3,267
|
-107,302
|
-10,612
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,890,875
|
6,283,065
|
892,442
|
|
2,320
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,322,619
|
-8,592,430
|
-1,758,944
|
-8,692
|
-9,103
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
759,711
|
-1,953,602
|
-781,915
|
-133,246
|
486,505
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-299
|
-101
|
-26
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20
|
26
|
0
|
11,797
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
168,150
|
23,035
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-1,662
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7,493
|
7,500
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
235,695
|
45,662
|
6,444
|
4,760
|
10,702
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
235,417
|
45,588
|
6,419
|
189,850
|
41,237
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47,000
|
1,475,000
|
1,051,438
|
560,200
|
91,343
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-342,469
|
-112,000
|
-266,638
|
-499,046
|
-712,243
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-295,469
|
1,363,000
|
784,800
|
60,198
|
-671,376
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
699,659
|
-545,014
|
9,304
|
12
|
-143,634
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,185
|
708,019
|
41,992
|
|
222,183
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
708,844
|
163,006
|
51,295
|
222,183
|
78,548
|