Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,386
|
33,585
|
18,748
|
14,968
|
24,012
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
31,386
|
33,585
|
18,748
|
14,968
|
24,012
|
Giá vốn hàng bán
|
21,981
|
19,814
|
13,407
|
9,995
|
13,233
|
Lợi nhuận gộp
|
9,405
|
13,772
|
5,340
|
4,973
|
10,779
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,204
|
399
|
1,045
|
1,170
|
1,052
|
Chi phí tài chính
|
185
|
24
|
402
|
73
|
25
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
391
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
3,468
|
3,389
|
1,960
|
3,461
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,165
|
10,572
|
9,926
|
5,124
|
8,078
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
259
|
106
|
-7,332
|
-1,014
|
266
|
Thu nhập khác
|
0
|
117
|
477
|
63
|
0
|
Chi phí khác
|
56
|
105
|
0
|
798
|
194
|
Lợi nhuận khác
|
-56
|
12
|
477
|
-735
|
-194
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
203
|
118
|
-6,855
|
-1,749
|
72
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
203
|
118
|
-6,855
|
-1,749
|
72
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
203
|
118
|
-6,855
|
-1,749
|
72
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|