I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
347,286
|
243,290
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-232,616
|
-123,912
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-66,223
|
-46,154
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,249
|
-3,484
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,811
|
-8,329
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
52,645
|
38,353
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-49,972
|
-75,245
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,061
|
24,518
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30,892
|
-15,838
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-57,000
|
-128,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33,500
|
88,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-30,003
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,402
|
2,991
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-82,993
|
-52,847
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
289,346
|
166,323
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-268,401
|
-153,615
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-2,794
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20,945
|
9,914
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18,987
|
-18,415
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,175
|
22,063
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-125
|
-507
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,063
|
3,140
|