単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115,235 120,117 16,150 3,987 2,459
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 115,235 120,117 16,150 3,987 2,459
Giá vốn hàng bán 114,377 119,339 15,405 3,838 1,921
Lợi nhuận gộp 858 778 745 149 538
Doanh thu hoạt động tài chính 2,350 1,894 1,533 1,505 2,824
Chi phí tài chính 29 381 652 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 9 564
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,991 17,790 -2,279 8,998 10,112
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 188 -15,499 3,905 -7,352 -7,315
Thu nhập khác 0 0 2,245 5 10
Chi phí khác 0 0 5 121 6
Lợi nhuận khác 0 0 2,240 -117 4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 188 -15,499 6,145 -7,469 -7,311
Chi phí thuế TNDN hiện hành 38 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 38 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 150 -15,499 6,145 -7,469 -7,311
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 -14
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 150 -15,499 6,145 -7,469 -7,297
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)