Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
115,235
|
120,117
|
16,150
|
3,987
|
2,459
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
115,235
|
120,117
|
16,150
|
3,987
|
2,459
|
Giá vốn hàng bán
|
114,377
|
119,339
|
15,405
|
3,838
|
1,921
|
Lợi nhuận gộp
|
858
|
778
|
745
|
149
|
538
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,350
|
1,894
|
1,533
|
1,505
|
2,824
|
Chi phí tài chính
|
29
|
381
|
652
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
9
|
564
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,991
|
17,790
|
-2,279
|
8,998
|
10,112
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
188
|
-15,499
|
3,905
|
-7,352
|
-7,315
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
2,245
|
5
|
10
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
5
|
121
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
2,240
|
-117
|
4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
188
|
-15,499
|
6,145
|
-7,469
|
-7,311
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
38
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
38
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
150
|
-15,499
|
6,145
|
-7,469
|
-7,311
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-14
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
150
|
-15,499
|
6,145
|
-7,469
|
-7,297
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|