I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
93,405
|
72,011
|
190,025
|
240,605
|
211,976
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-169,786
|
-59,456
|
-185,382
|
-248,287
|
-179,138
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,836
|
-2,559
|
-1,820
|
-4,975
|
-3,944
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,324
|
-7,516
|
-2,442
|
-6,324
|
-9,769
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-114
|
-44
|
-413
|
-2,065
|
-666
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
37,477
|
6,971
|
24,103
|
64,835
|
6,063
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-34,176
|
-22,586
|
-20,869
|
-67,171
|
-16,308
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-79,354
|
-13,178
|
3,202
|
-23,382
|
8,214
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,623
|
-1,389
|
2,134
|
-5,476
|
-512
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,829
|
-505
|
-106
|
-3,541
|
-3
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
98
|
-98
|
0
|
-888
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,452
|
-1,796
|
1,930
|
-9,017
|
-1,402
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
32,269
|
505
|
-5,934
|
9,540
|
3
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
115,568
|
69,393
|
119,804
|
142,598
|
88,614
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75,970
|
-51,019
|
-100,542
|
-98,856
|
-112,449
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-15,900
|
|
-900
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
71,867
|
18,879
|
-2,572
|
53,282
|
-24,732
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,938
|
3,904
|
2,560
|
20,884
|
-17,920
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,283
|
4,214
|
8,249
|
9,997
|
29,932
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-131
|
131
|
-563
|
-327
|
-3,060
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,214
|
8,249
|
9,997
|
30,255
|
8,952
|