単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,360 2,274 2,711 2,984 3,366
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,814 80 472 798 1,094
1. Tiền 115 80 122 146 693
2. Các khoản tương đương tiền 1,699 0 350 651 401
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1,700 1,700 1,700 1,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2 4 2 2 11
1. Phải thu khách hàng 0 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 0 1 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2 2 2 2 11
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 543 491 537 484 561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59 0 53 0 77
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 6 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 484 484 484 484 484
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 740,866 740,549 740,231 740,164 739,826
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,900 55,900 55,900 55,900 55,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 55,900 55,900 55,900 55,900 55,900
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,580 2,425 2,270 2,116 1,961
1. Tài sản cố định hữu hình 2,580 2,425 2,270 2,116 1,961
- Nguyên giá 9,472 9,472 9,472 9,472 9,472
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,892 -7,047 -7,202 -7,357 -7,511
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 74 74 74 74 74
- Giá trị hao mòn lũy kế -74 -74 -74 -74 -74
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 671,874 671,874 671,874 671,874 671,874
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 648,950 648,950 648,950 648,950 648,950
3. Đầu tư dài hạn khác 65,800 65,800 65,800 65,800 65,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -42,876 -42,876 -42,876 -42,876 -42,876
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,512 10,349 10,187 10,274 1,009
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,512 10,349 10,187 10,274 1,009
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 743,226 742,823 742,942 743,148 743,192
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26,678 26,430 26,627 26,805 26,906
I. Nợ ngắn hạn 26,678 26,430 26,627 26,805 26,906
1. Vay và nợ ngắn 19,700 19,700 19,700 19,000 18,700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 209 238 360 702 887
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8 77 79 75 52
6. Phải trả người lao động 15 17 12 14 0
7. Chi phí phải trả 386 386 232 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,897 5,897 5,897 5,894 5,899
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 716,548 716,393 716,315 716,343 716,285
I. Vốn chủ sở hữu 716,548 716,393 716,315 716,343 716,285
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,100,000 1,100,000 1,100,000 1,100,000 1,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu -209,431 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 -209,431 -209,431 -209,431 -209,431
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -179,021 -179,176 -179,254 -179,226 -179,284
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 743,226 742,823 742,942 743,148 743,192