単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,706,087 1,481,630 930,440 1,185,608 1,626,174
Các khoản giảm trừ doanh thu 84 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,706,003 1,481,630 930,440 1,185,608 1,626,174
Giá vốn hàng bán 1,538,576 1,358,517 840,083 1,202,074 1,519,746
Lợi nhuận gộp 167,427 123,114 90,357 -16,466 106,429
Doanh thu hoạt động tài chính 13,421 13,775 12,700 104,902 14,579
Chi phí tài chính 37,906 49,423 36,762 49,077 52,622
Trong đó: Chi phí lãi vay 37,590 44,763 35,872 38,271 43,218
Chi phí bán hàng 741 2,803 3,576 3,998 1,809
Chi phí quản lý doanh nghiệp 85,204 61,835 44,153 157,283 65,655
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 79,260 43,556 35,350 -121,922 921
Thu nhập khác 2,927 2,103 4,071 3,210 6,106
Chi phí khác 597 595 3,087 8,201 2,157
Lợi nhuận khác 2,330 1,507 984 -4,992 3,950
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 22,263 20,728 16,785 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 81,590 45,064 36,334 -126,914 4,871
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,542 10,906 5,980 14,339 3,245
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 582 -6,824 -2,176 97 -848
Chi phí thuế TNDN 9,124 4,083 3,803 14,437 2,397
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 72,466 40,981 32,531 -141,351 2,475
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,709 2,944 4,736 540 1,037
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 65,757 38,037 27,795 -141,891 1,438
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)