単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,399 47,761 41,602 39,043 59,849
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 126 0 0
Doanh thu thuần 37,399 47,761 41,476 39,043 59,849
Giá vốn hàng bán 24,916 35,346 30,340 29,402 46,631
Lợi nhuận gộp 12,483 12,415 11,135 9,640 13,218
Doanh thu hoạt động tài chính 6 8 13 17 13
Chi phí tài chính 355 232 141 29 4
Trong đó: Chi phí lãi vay 355 0 141 29 4
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,897 10,232 9,530 7,809 10,345
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,237 1,959 1,478 1,820 2,881
Thu nhập khác 29 27 0 14 7
Chi phí khác 254 46 3 8 2
Lợi nhuận khác -225 -19 -3 7 4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,012 1,940 1,475 1,826 2,886
Chi phí thuế TNDN hiện hành 253 397 296 257 577
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 253 397 296 257 577
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 759 1,543 1,180 1,569 2,308
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 759 1,543 1,180 1,569 2,308
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)