1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.399
|
47.761
|
41.602
|
39.043
|
59.849
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
126
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.399
|
47.761
|
41.476
|
39.043
|
59.849
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24.916
|
35.346
|
30.340
|
29.402
|
46.631
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.483
|
12.415
|
11.135
|
9.640
|
13.218
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
8
|
13
|
17
|
13
|
7. Chi phí tài chính
|
355
|
232
|
141
|
29
|
4
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
355
|
0
|
141
|
29
|
4
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.897
|
10.232
|
9.530
|
7.809
|
10.345
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.237
|
1.959
|
1.478
|
1.820
|
2.881
|
12. Thu nhập khác
|
29
|
27
|
0
|
14
|
7
|
13. Chi phí khác
|
254
|
46
|
3
|
8
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-225
|
-19
|
-3
|
7
|
4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.012
|
1.940
|
1.475
|
1.826
|
2.886
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
253
|
397
|
296
|
257
|
577
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
253
|
397
|
296
|
257
|
577
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
759
|
1.543
|
1.180
|
1.569
|
2.308
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
759
|
1.543
|
1.180
|
1.569
|
2.308
|