I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,886
|
6,243,361
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,076
|
296,004
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,072
|
814,270
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
76,909
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
-13,296
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-88
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
7,622
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-899,616
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4
|
310,203
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,962
|
6,539,365
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,602
|
-83,798
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-395
|
-323,701
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
843
|
-1,397,713
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,924
|
41,018
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-1,202,172
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-454
|
-294,398
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-789,712
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-602
|
-4,697
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,027
|
2,484,193
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,186
|
-1,243,184
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
3,639
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-11,251,143
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2,013,875
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1,204,358
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,186
|
-9,272,455
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
94,800
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
19,834,326
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-20,452,689
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-500
|
-113,974
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-500
|
-637,537
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,341
|
-7,425,799
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,425
|
13,013,126
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
952
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,766
|
5,588,278
|