I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,348,349
|
1,351,530
|
1,263,281
|
1,551,089
|
2,077,461
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
110,266
|
117,901
|
99,719
|
43,710
|
34,675
|
- Khấu hao TSCĐ
|
211,695
|
206,605
|
208,849
|
208,009
|
190,808
|
- Các khoản dự phòng
|
10,870
|
12,783
|
21,277
|
13,970
|
28,879
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
-13,296
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
8,418
|
12,215
|
17,264
|
-27,621
|
-1,946
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
3,155
|
1,105
|
318
|
4,502
|
1,697
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-188,090
|
-182,010
|
-208,074
|
-227,787
|
-281,746
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
64,217
|
67,203
|
73,381
|
72,636
|
96,983
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,458,615
|
1,469,430
|
1,363,000
|
1,594,799
|
2,112,135
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
325,581
|
-103,292
|
80,178
|
-86,327
|
25,643
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,176
|
-348,291
|
-103,081
|
187,656
|
-59,984
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
155,598
|
-910,679
|
-57,176
|
-244,719
|
-185,140
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
34,557
|
-13,575
|
28,395
|
252
|
25,946
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-1,200,864
|
-1,308
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-67,420
|
-62,473
|
-71,010
|
-77,842
|
211,324
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-576,374
|
-261,371
|
-83,912
|
-1,533
|
52,419
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-789,712
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,279
|
-3,416
|
-315
|
-863
|
-103
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,338,454
|
-233,667
|
1,156,080
|
170,560
|
1,391,220
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-150,487
|
-299,831
|
-491,020
|
-229,656
|
-222,676
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
792
|
608
|
732
|
967
|
1,331
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-90,000
|
-3,683,443
|
-4,688,700
|
-1,752,100
|
-1,126,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
31,000
|
1,613,618
|
233,777
|
135,480
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,682,975
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,475,800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
315,004
|
87,232
|
80,184
|
61,727
|
975,215
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,868,133
|
-3,864,434
|
-3,485,186
|
-1,685,285
|
-237,550
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
495,373
|
0
|
0
|
95,130
|
-330
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,234,825
|
5,157,404
|
4,582,902
|
4,772,165
|
5,321,855
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,794,250
|
-5,634,926
|
-4,975,304
|
-5,814,453
|
-4,028,007
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-78,485
|
-9,307
|
-446
|
-100,733
|
-3,488
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
857,462
|
-486,828
|
-392,848
|
-1,047,890
|
1,290,029
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,064,049
|
-4,584,929
|
-2,721,954
|
-2,562,615
|
2,443,699
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,947,596
|
13,013,126
|
8,426,484
|
5,703,146
|
3,141,994
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,481
|
-1,713
|
-1,384
|
1,463
|
2,585
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,013,126
|
8,426,484
|
5,703,146
|
3,141,994
|
5,588,278
|