TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,012,776
|
1,142,110
|
1,166,718
|
1,216,293
|
1,214,342
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
336,712
|
414,771
|
512,112
|
573,345
|
596,196
|
1. Tiền
|
119,712
|
126,771
|
159,112
|
140,345
|
110,038
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
217,000
|
288,000
|
353,000
|
433,000
|
486,159
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
73,168
|
100,087
|
106,431
|
101,426
|
66,191
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
684
|
684
|
684
|
684
|
684
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-115
|
-113
|
-113
|
-113
|
-113
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
457,575
|
500,379
|
440,295
|
444,811
|
479,084
|
1. Phải thu khách hàng
|
319,161
|
354,440
|
302,670
|
333,840
|
340,909
|
2. Trả trước cho người bán
|
45,716
|
52,083
|
49,662
|
53,132
|
67,676
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
153,876
|
156,059
|
150,122
|
124,480
|
141,461
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-61,179
|
-62,202
|
-62,159
|
-66,641
|
-70,962
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
126,376
|
114,424
|
95,236
|
84,320
|
60,414
|
1. Hàng tồn kho
|
126,519
|
114,424
|
95,236
|
84,320
|
60,414
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-143
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,945
|
12,450
|
12,645
|
12,392
|
12,456
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,592
|
8,807
|
7,646
|
9,280
|
9,456
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,829
|
2,149
|
2,457
|
2,551
|
1,862
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,524
|
1,493
|
2,541
|
560
|
1,138
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,758,552
|
1,675,354
|
1,693,076
|
1,700,309
|
1,686,774
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,604
|
4,604
|
4,624
|
4,148
|
4,023
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,604
|
4,604
|
4,624
|
4,148
|
4,023
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,044,456
|
973,079
|
953,501
|
983,377
|
956,164
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
911,863
|
879,369
|
855,536
|
887,242
|
861,856
|
- Nguyên giá
|
1,956,870
|
1,943,636
|
1,946,170
|
2,001,468
|
2,004,471
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,045,007
|
-1,064,267
|
-1,090,634
|
-1,114,226
|
-1,142,614
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
68,343
|
67,045
|
65,748
|
64,450
|
63,152
|
- Nguyên giá
|
77,859
|
77,859
|
77,859
|
77,859
|
77,859
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,516
|
-10,814
|
-12,111
|
-13,409
|
-14,707
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
64,250
|
26,665
|
32,217
|
31,685
|
31,155
|
- Nguyên giá
|
106,657
|
69,209
|
75,194
|
75,228
|
75,228
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,407
|
-42,545
|
-42,976
|
-43,542
|
-44,072
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
495,992
|
504,692
|
527,334
|
554,190
|
573,314
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
494,363
|
503,063
|
525,704
|
552,561
|
571,685
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,629
|
1,629
|
1,629
|
1,629
|
1,629
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
61,058
|
55,997
|
53,115
|
54,981
|
44,730
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45,197
|
38,927
|
35,595
|
37,904
|
29,399
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
15,861
|
17,070
|
17,520
|
17,077
|
15,331
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
31,375
|
28,812
|
26,250
|
23,687
|
21,125
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,771,328
|
2,817,463
|
2,859,794
|
2,916,602
|
2,901,115
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
605,181
|
613,660
|
611,579
|
626,984
|
600,775
|
I. Nợ ngắn hạn
|
437,388
|
466,779
|
465,228
|
494,163
|
472,441
|
1. Vay và nợ ngắn
|
46,054
|
39,582
|
36,093
|
34,305
|
28,064
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
97,745
|
109,904
|
102,180
|
125,008
|
110,284
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,021
|
11,639
|
15,720
|
29,645
|
47,574
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,773
|
31,005
|
45,943
|
57,012
|
32,879
|
6. Phải trả người lao động
|
14,993
|
20,268
|
14,387
|
20,752
|
17,602
|
7. Chi phí phải trả
|
54,757
|
38,297
|
49,452
|
34,197
|
36,839
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
138,491
|
144,053
|
141,995
|
139,690
|
146,504
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
17,514
|
939
|
0
|
331
|
II. Nợ dài hạn
|
167,793
|
146,880
|
146,350
|
132,822
|
128,334
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
40,839
|
37,524
|
38,360
|
36,758
|
35,170
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
114,901
|
103,219
|
101,926
|
89,887
|
87,210
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,426
|
2,511
|
2,439
|
2,436
|
2,433
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,626
|
3,626
|
3,626
|
3,742
|
3,521
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,166,147
|
2,203,804
|
2,248,215
|
2,289,618
|
2,300,340
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,166,147
|
2,203,804
|
2,248,215
|
2,289,618
|
2,300,340
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
982,534
|
982,534
|
982,534
|
982,534
|
982,534
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-2,033
|
-2,033
|
-2,033
|
-2,033
|
-2,033
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,850
|
2,850
|
2,850
|
2,850
|
2,850
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,068,641
|
1,106,633
|
1,148,947
|
1,188,702
|
1,198,077
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,393
|
17,664
|
16,088
|
15,721
|
14,746
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
114,156
|
113,821
|
115,919
|
117,566
|
118,913
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,771,328
|
2,817,463
|
2,859,794
|
2,916,602
|
2,901,115
|