単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,012,776 1,142,110 1,166,718 1,216,293 1,214,342
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 336,712 414,771 512,112 573,345 596,196
1. Tiền 119,712 126,771 159,112 140,345 110,038
2. Các khoản tương đương tiền 217,000 288,000 353,000 433,000 486,159
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73,168 100,087 106,431 101,426 66,191
1. Đầu tư ngắn hạn 684 684 684 684 684
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -115 -113 -113 -113 -113
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 457,575 500,379 440,295 444,811 479,084
1. Phải thu khách hàng 319,161 354,440 302,670 333,840 340,909
2. Trả trước cho người bán 45,716 52,083 49,662 53,132 67,676
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 153,876 156,059 150,122 124,480 141,461
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,179 -62,202 -62,159 -66,641 -70,962
IV. Tổng hàng tồn kho 126,376 114,424 95,236 84,320 60,414
1. Hàng tồn kho 126,519 114,424 95,236 84,320 60,414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -143 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,945 12,450 12,645 12,392 12,456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,592 8,807 7,646 9,280 9,456
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,829 2,149 2,457 2,551 1,862
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,524 1,493 2,541 560 1,138
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,758,552 1,675,354 1,693,076 1,700,309 1,686,774
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,604 4,604 4,624 4,148 4,023
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,604 4,604 4,624 4,148 4,023
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,044,456 973,079 953,501 983,377 956,164
1. Tài sản cố định hữu hình 911,863 879,369 855,536 887,242 861,856
- Nguyên giá 1,956,870 1,943,636 1,946,170 2,001,468 2,004,471
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,045,007 -1,064,267 -1,090,634 -1,114,226 -1,142,614
2. Tài sản cố định thuê tài chính 68,343 67,045 65,748 64,450 63,152
- Nguyên giá 77,859 77,859 77,859 77,859 77,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,516 -10,814 -12,111 -13,409 -14,707
3. Tài sản cố định vô hình 64,250 26,665 32,217 31,685 31,155
- Nguyên giá 106,657 69,209 75,194 75,228 75,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,407 -42,545 -42,976 -43,542 -44,072
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 495,992 504,692 527,334 554,190 573,314
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 494,363 503,063 525,704 552,561 571,685
3. Đầu tư dài hạn khác 1,629 1,629 1,629 1,629 1,629
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 61,058 55,997 53,115 54,981 44,730
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,197 38,927 35,595 37,904 29,399
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 15,861 17,070 17,520 17,077 15,331
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 31,375 28,812 26,250 23,687 21,125
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,771,328 2,817,463 2,859,794 2,916,602 2,901,115
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 605,181 613,660 611,579 626,984 600,775
I. Nợ ngắn hạn 437,388 466,779 465,228 494,163 472,441
1. Vay và nợ ngắn 46,054 39,582 36,093 34,305 28,064
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 97,745 109,904 102,180 125,008 110,284
4. Người mua trả tiền trước 10,021 11,639 15,720 29,645 47,574
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,773 31,005 45,943 57,012 32,879
6. Phải trả người lao động 14,993 20,268 14,387 20,752 17,602
7. Chi phí phải trả 54,757 38,297 49,452 34,197 36,839
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 138,491 144,053 141,995 139,690 146,504
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 17,514 939 0 331
II. Nợ dài hạn 167,793 146,880 146,350 132,822 128,334
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 40,839 37,524 38,360 36,758 35,170
4. Vay và nợ dài hạn 114,901 103,219 101,926 89,887 87,210
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,426 2,511 2,439 2,436 2,433
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,626 3,626 3,626 3,742 3,521
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,166,147 2,203,804 2,248,215 2,289,618 2,300,340
I. Vốn chủ sở hữu 2,166,147 2,203,804 2,248,215 2,289,618 2,300,340
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 982,534 982,534 982,534 982,534 982,534
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,033 -2,033 -2,033 -2,033 -2,033
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,850 2,850 2,850 2,850 2,850
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,068,641 1,106,633 1,148,947 1,188,702 1,198,077
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,393 17,664 16,088 15,721 14,746
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 114,156 113,821 115,919 117,566 118,913
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,771,328 2,817,463 2,859,794 2,916,602 2,901,115