Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,231,826
|
1,767,404
|
2,043,371
|
2,116,781
|
1,425,625
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,841
|
1,738
|
982
|
2,249
|
562
|
Doanh thu thuần
|
2,228,985
|
1,765,666
|
2,042,389
|
2,114,532
|
1,425,063
|
Giá vốn hàng bán
|
1,874,854
|
1,510,395
|
1,667,938
|
1,742,787
|
1,233,239
|
Lợi nhuận gộp
|
354,130
|
255,271
|
374,450
|
371,745
|
191,824
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,279
|
11,606
|
18,043
|
29,340
|
31,059
|
Chi phí tài chính
|
35,205
|
23,069
|
8,642
|
48,364
|
54,069
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30,714
|
17,277
|
5,319
|
9,128
|
17,335
|
Chi phí bán hàng
|
26,906
|
23,679
|
27,129
|
19,448
|
19,664
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
57,921
|
57,223
|
71,527
|
64,196
|
60,440
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
248,190
|
162,907
|
285,146
|
269,076
|
88,711
|
Thu nhập khác
|
1,541
|
915
|
722
|
714
|
1,882
|
Chi phí khác
|
-3,189
|
462
|
162
|
82
|
54
|
Lợi nhuận khác
|
4,730
|
453
|
560
|
632
|
1,828
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-187
|
0
|
-50
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
252,920
|
163,360
|
285,706
|
269,708
|
90,539
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
36,189
|
20,437
|
3,343
|
27,821
|
2,719
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,307
|
-482
|
3,845
|
1,515
|
481
|
Chi phí thuế TNDN
|
38,497
|
19,955
|
7,188
|
29,336
|
3,200
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
214,423
|
143,405
|
278,518
|
240,371
|
87,338
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
214,423
|
143,405
|
278,518
|
240,371
|
87,338
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|