TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
99,051
|
84,660
|
56,221
|
55,692
|
56,685
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,185
|
3,185
|
7,434
|
4,955
|
822
|
1. Tiền
|
3,185
|
3,185
|
7,434
|
0
|
822
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
4,955
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95,578
|
81,192
|
44,349
|
50,345
|
55,437
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,681
|
11,681
|
12,044
|
8,946
|
9,346
|
2. Trả trước cho người bán
|
26,248
|
48
|
8,592
|
8,681
|
8,048
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
35,650
|
47,463
|
4,713
|
13,718
|
2,543
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
3,752
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
3,752
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
288
|
283
|
687
|
392
|
426
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12
|
7
|
10
|
9
|
16
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
277
|
277
|
678
|
383
|
410
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
129,515
|
143,996
|
179,640
|
179,631
|
179,620
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,057
|
25,556
|
10,048
|
10,048
|
10,048
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
11,057
|
25,556
|
10,048
|
10,048
|
10,048
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
164
|
164
|
146
|
140
|
131
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
164
|
164
|
146
|
140
|
131
|
- Nguyên giá
|
182
|
182
|
182
|
182
|
182
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18
|
-18
|
-36
|
-43
|
-52
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
118,250
|
118,227
|
169,437
|
169,437
|
169,437
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
118,250
|
118,250
|
169,460
|
169,460
|
169,460
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
44
|
49
|
10
|
7
|
5
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
44
|
49
|
10
|
7
|
5
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
228,566
|
228,656
|
235,861
|
235,324
|
236,305
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,895
|
6,023
|
11,581
|
11,065
|
12,098
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,895
|
6,023
|
11,581
|
11,065
|
12,098
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
6,600
|
6,600
|
6,600
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,443
|
5,480
|
4,603
|
4,068
|
5,118
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
264
|
254
|
187
|
280
|
186
|
6. Phải trả người lao động
|
71
|
71
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
2
|
2
|
48
|
0
|
78
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
98
|
198
|
125
|
100
|
98
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
222,671
|
222,632
|
224,281
|
224,259
|
224,208
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
222,671
|
222,632
|
224,281
|
224,259
|
224,208
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
88
|
88
|
88
|
88
|
88
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
136
|
136
|
136
|
136
|
136
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,436
|
12,398
|
13,123
|
13,104
|
13,053
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10
|
10
|
933
|
931
|
931
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
228,566
|
228,656
|
235,861
|
235,324
|
236,305
|