単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 196,504 210,140 261,572 301,917 318,890
Các khoản giảm trừ doanh thu 386 2,247 247 0
Doanh thu thuần 196,118 207,893 261,325 301,917 318,890
Giá vốn hàng bán 175,629 184,228 241,459 277,523 293,493
Lợi nhuận gộp 20,489 23,665 19,866 24,394 25,398
Doanh thu hoạt động tài chính 323 473 956 1,109 2,389
Chi phí tài chính 28 33 37 51 58
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 246 1,623 2,249 1,714 1,367
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,209 12,493 11,960 13,209 15,566
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,329 9,990 6,577 10,529 10,797
Thu nhập khác 408 385 354 464 1,249
Chi phí khác 90 82 26 88 68
Lợi nhuận khác 318 303 329 377 1,181
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,647 10,293 6,906 10,905 11,977
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,842 2,284 1,579 2,416 2,802
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,842 2,284 1,579 2,416 2,802
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,805 8,008 5,327 8,490 9,176
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,805 8,008 5,327 8,490 9,176
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)