Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,227
|
53,483
|
122,914
|
141,839
|
215,007
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
947
|
0
|
Doanh thu thuần
|
31,227
|
53,483
|
122,914
|
140,892
|
215,007
|
Giá vốn hàng bán
|
28,485
|
52,752
|
114,954
|
136,864
|
212,756
|
Lợi nhuận gộp
|
2,742
|
731
|
7,960
|
4,028
|
2,251
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
456
|
469
|
487
|
26
|
341
|
Chi phí tài chính
|
5
|
7
|
11
|
14
|
14
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
64
|
0
|
78
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,921
|
1,233
|
3,695
|
1,927
|
2,643
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,272
|
-41
|
4,677
|
2,113
|
-143
|
Thu nhập khác
|
170
|
133
|
117
|
96
|
142
|
Chi phí khác
|
54
|
46
|
114
|
161
|
34
|
Lợi nhuận khác
|
116
|
87
|
3
|
-65
|
108
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,388
|
46
|
4,680
|
2,048
|
-35
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
305
|
10
|
1,096
|
410
|
59
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
305
|
10
|
1,096
|
410
|
59
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,082
|
36
|
3,584
|
1,638
|
-94
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,082
|
36
|
3,584
|
1,638
|
-94
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|