TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
332,677
|
393,829
|
391,124
|
394,948
|
393,132
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,154
|
8,152
|
27,053
|
17,714
|
8,680
|
1. Tiền
|
4,154
|
8,152
|
27,053
|
17,714
|
8,680
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,432
|
93,960
|
57,417
|
81,069
|
42,807
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,112
|
83,095
|
44,626
|
69,587
|
25,727
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,765
|
2,536
|
4,654
|
2,017
|
1,402
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,456
|
8,230
|
8,039
|
9,366
|
15,580
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
284,476
|
281,003
|
301,390
|
288,886
|
332,441
|
1. Hàng tồn kho
|
284,519
|
281,046
|
301,433
|
288,929
|
332,484
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-43
|
-43
|
-43
|
-43
|
-43
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,615
|
10,713
|
5,264
|
7,279
|
9,204
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
923
|
1,607
|
1,424
|
1,577
|
1,453
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,600
|
8,824
|
3,533
|
5,646
|
7,677
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
92
|
282
|
306
|
56
|
74
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
194,160
|
192,177
|
190,666
|
190,397
|
181,996
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,354
|
3,922
|
3,323
|
10,167
|
7,685
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,354
|
3,922
|
3,323
|
10,167
|
7,685
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
184,897
|
182,698
|
181,627
|
175,415
|
169,199
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
138,559
|
131,702
|
129,125
|
121,982
|
120,193
|
- Nguyên giá
|
269,408
|
270,353
|
271,411
|
273,412
|
274,313
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-130,849
|
-138,651
|
-142,286
|
-151,430
|
-154,121
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
21,433
|
26,296
|
28,006
|
29,142
|
28,634
|
- Nguyên giá
|
28,210
|
34,392
|
37,521
|
40,320
|
41,359
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,778
|
-8,096
|
-9,515
|
-11,178
|
-12,725
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24,905
|
24,700
|
24,496
|
24,291
|
20,372
|
- Nguyên giá
|
28,085
|
28,085
|
28,085
|
28,085
|
24,337
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,180
|
-3,384
|
-3,589
|
-3,793
|
-3,965
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,944
|
2,940
|
2,842
|
3,658
|
3,157
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,944
|
2,940
|
2,842
|
3,658
|
3,157
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
526,837
|
586,005
|
581,789
|
585,345
|
575,128
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
266,850
|
324,203
|
309,274
|
320,254
|
309,874
|
I. Nợ ngắn hạn
|
234,708
|
289,609
|
276,768
|
290,723
|
283,395
|
1. Vay và nợ ngắn
|
196,569
|
237,857
|
209,686
|
242,931
|
250,985
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,082
|
37,487
|
42,751
|
27,811
|
19,936
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,153
|
410
|
4,321
|
741
|
1,197
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
83
|
384
|
2,370
|
2,756
|
985
|
6. Phải trả người lao động
|
6,896
|
8,904
|
11,195
|
13,151
|
7,834
|
7. Chi phí phải trả
|
545
|
425
|
595
|
771
|
614
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
712
|
3,108
|
4,897
|
1,660
|
1,501
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32,142
|
34,595
|
32,506
|
29,531
|
26,479
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
32,142
|
34,595
|
32,506
|
29,531
|
26,479
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
259,987
|
261,802
|
272,515
|
265,091
|
265,253
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
259,987
|
261,802
|
272,515
|
265,091
|
265,253
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
238,965
|
238,965
|
238,965
|
238,965
|
238,965
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,022
|
22,837
|
33,550
|
26,126
|
26,288
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
668
|
1,034
|
952
|
902
|
343
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
526,837
|
586,005
|
581,789
|
585,345
|
575,128
|