単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 77,186 147,096 123,960 138,900 73,449
Các khoản giảm trừ doanh thu 162 0 0
Doanh thu thuần 77,186 146,934 123,960 138,900 73,449
Giá vốn hàng bán 57,107 122,906 89,992 103,416 53,309
Lợi nhuận gộp 20,079 24,028 33,967 35,484 20,141
Doanh thu hoạt động tài chính 957 1,095 4,068 493 2,374
Chi phí tài chính 3,831 4,241 4,597 14,463 4,573
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,587 4,147 4,424 4,360 4,479
Chi phí bán hàng 1,691 3,225 4,716 2,655 1,802
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,175 15,536 16,005 17,079 16,050
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 340 2,121 12,717 1,780 89
Thu nhập khác 86 447 52 178 147
Chi phí khác 5 81 70 1,706 7
Lợi nhuận khác 80 367 -17 -1,528 140
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 420 2,488 12,700 252 229
Chi phí thuế TNDN hiện hành 79 301 1,987 57 57
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 79 301 1,987 57 57
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 341 2,186 10,713 194 173
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 341 2,186 10,713 194 173
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)