Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
366,130
|
272,776
|
409,069
|
405,543
|
487,142
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,127
|
1,271
|
139
|
917
|
162
|
Doanh thu thuần
|
365,003
|
271,506
|
408,929
|
404,626
|
486,981
|
Giá vốn hàng bán
|
284,522
|
195,698
|
319,897
|
302,969
|
373,422
|
Lợi nhuận gộp
|
80,481
|
75,808
|
89,032
|
101,657
|
113,558
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
994
|
1,152
|
2,270
|
7,314
|
6,613
|
Chi phí tài chính
|
5,973
|
6,639
|
10,331
|
16,661
|
27,131
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,586
|
6,138
|
9,164
|
9,982
|
16,519
|
Chi phí bán hàng
|
8,967
|
9,696
|
9,370
|
11,669
|
12,287
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,111
|
43,699
|
52,035
|
61,384
|
63,795
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,424
|
16,926
|
19,566
|
19,257
|
16,958
|
Thu nhập khác
|
1,015
|
1,352
|
2,135
|
1,827
|
763
|
Chi phí khác
|
247
|
0
|
421
|
293
|
1,862
|
Lợi nhuận khác
|
768
|
1,352
|
1,714
|
1,534
|
-1,099
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
32,192
|
18,278
|
21,280
|
20,791
|
15,859
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,488
|
2,565
|
2,460
|
2,222
|
2,425
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,488
|
2,565
|
2,460
|
2,222
|
2,425
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,704
|
15,713
|
18,820
|
18,569
|
13,435
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,704
|
15,713
|
18,820
|
18,569
|
13,435
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|