単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 70,729 60,112 53,252 58,721 49,930
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,551 25,212 4,513 3,833 3,703
1. Tiền 3,751 4,531 513 1,333 3,703
2. Các khoản tương đương tiền 8,800 20,681 4,000 2,500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500 0 500 500 500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,158 18,267 40,127 48,370 36,547
1. Phải thu khách hàng 39,031 25,363 31,289 38,207 26,491
2. Trả trước cho người bán 1,906 1,898 18,834 18,823 18,975
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 26,169 25,457 23,281 24,278 24,019
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,947 -34,451 -33,276 -32,939 -32,939
IV. Tổng hàng tồn kho 7,505 16,615 8,085 5,496 8,647
1. Hàng tồn kho 14,618 23,931 15,401 12,812 15,963
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,113 -7,316 -7,316 -7,316 -7,316
V. Tài sản ngắn hạn khác 15 17 27 523 533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15 17 27 280 289
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 243 244
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,599 6,306 5,950 4,940 4,139
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 22 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10 22 10 10 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,152 4,793 4,550 4,176 3,802
1. Tài sản cố định hữu hình 5,152 4,793 4,550 4,176 3,802
- Nguyên giá 18,878 17,678 17,798 16,701 16,701
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,727 -12,885 -13,248 -12,524 -12,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 125 125 125 125 125
- Giá trị hao mòn lũy kế -125 -125 -125 -125 -125
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 4,000 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,000 4,000 4,000 0 4,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,000 -4,000 -4,000 -4,000 -4,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 438 1,491 1,182 753 326
1. Chi phí trả trước dài hạn 438 1,491 1,182 753 326
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 76,328 66,417 59,202 63,661 54,068
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 32,054 39,976 32,706 37,065 29,405
I. Nợ ngắn hạn 31,950 39,803 32,587 36,935 29,274
1. Vay và nợ ngắn 0 0 300 3,065 3,112
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,821 5,956 11,318 12,536 4,778
4. Người mua trả tiền trước 1,853 13,105 2,910 2,794 4,061
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,059 1,189 1,805 1,746 1,006
6. Phải trả người lao động 4,577 3,644 3,334 3,572 3,204
7. Chi phí phải trả 2,451 2,154 1,654 1,803 1,751
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,026 13,345 10,816 11,018 10,962
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 105 173 119 131 131
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 105 173 119 131 131
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 44,274 26,441 26,496 26,595 24,663
I. Vốn chủ sở hữu 44,274 26,441 26,496 26,595 24,663
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,198 4,198 4,198 4,198 13
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13 13 13 13 13
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,938 -27,770 -27,715 -27,657 -25,388
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43 43 43 43 43
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 41 25
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 76,328 66,417 59,202 63,661 54,068