単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 180,283 3,064,288 2,458,023 2,252,230 1,660,438
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,307 29,693 271,589 79,204 91,053
1. Tiền 307 29,693 271,589 77,204 82,967
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 0 0 2,000 8,087
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 74,500 6,103 6,102 45,089
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 3 2 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 -1 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 169,953 2,779,903 2,012,415 2,091,678 1,420,938
1. Phải thu khách hàng 169,828 1,793,185 1,873,800 1,691,101 292,181
2. Trả trước cho người bán 209 50,900 62,571 10,064 70,075
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8 864,981 81,272 404,263 27,464
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -93 -7,984 -5,228 -13,750 -7,782
IV. Tổng hàng tồn kho 0 119,029 95,543 43,172 77,641
1. Hàng tồn kho 0 119,029 95,543 43,172 77,641
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23 61,163 72,372 32,076 25,716
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23 1,238 400 13,365 7,147
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 59,789 71,647 18,397 18,006
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 137 326 314 562
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 670,218 7,386,167 8,113,983 6,022,765 5,095,288
I. Các khoản phải thu dài hạn 500 55,000 655,550 737,751 711,937
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 500 55,000 655,550 737,751 711,937
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,575 1,070,305 1,009,877 32,343 28,658
1. Tài sản cố định hữu hình 3,575 1,062,042 1,001,640 24,111 20,431
- Nguyên giá 4,791 1,642,657 1,459,527 304,201 298,856
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,216 -580,615 -457,888 -280,090 -278,424
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 8,263 8,237 8,232 8,227
- Nguyên giá 0 9,401 9,401 9,401 9,401
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -1,138 -1,164 -1,169 -1,174
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 105,495 105,495 105,495 105,495
- Nguyên giá 0 105,495 105,495 105,495 105,495
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 637,524 238,611 839,821 1,788,968 1,279,990
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 30,830 558,870 1,258,968 1,259,990
3. Đầu tư dài hạn khác 649,083 213,614 266,430 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11,558 -5,833 -5,479 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28,619 3,449,737 3,339,971 1,525,902 1,352,612
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,619 3,449,737 3,339,971 1,525,902 1,352,612
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 2,128,604 1,904,703 1,589,394 1,376,979
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 850,501 10,450,455 10,572,006 8,274,995 6,755,726
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 246,307 8,105,480 4,245,028 2,335,856 584,092
I. Nợ ngắn hạn 194,528 5,329,269 2,962,673 1,981,212 293,502
1. Vay và nợ ngắn 17,900 1,105,515 1,663,720 885,311 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 129,898 594,622 631,046 630,808 66,753
4. Người mua trả tiền trước 22,500 113,863 257,322 202,031 76,605
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,531 418,400 208,107 162,300 115,295
6. Phải trả người lao động 539 9,483 9,786 5,435 6,740
7. Chi phí phải trả 26 53,656 41,436 7,661 5,877
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 384 3,018,237 2,943 4,069 12,337
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51,779 2,776,212 1,282,356 354,644 290,590
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5,779 7,818 17,831 14,187 9,126
4. Vay và nợ dài hạn 46,000 2,056,693 632,475 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 462,183 496,376 300,322 281,465
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 604,193 2,344,975 6,326,977 5,939,139 6,171,633
I. Vốn chủ sở hữu 604,193 2,344,975 6,326,977 5,939,139 6,171,633
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 539,000 539,000 3,500,000 3,500,000 3,850,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -249 -249 -249
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 11,489
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,193 976,352 1,834,039 1,536,812 1,357,041
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 1,149
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 829,623 993,187 902,575 953,353
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 850,501 10,450,455 10,572,006 8,274,995 6,755,726