TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,189,124
|
2,028,198
|
1,747,034
|
1,330,304
|
942,522
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
269,960
|
173,002
|
192,610
|
284,280
|
103,675
|
1. Tiền
|
244,384
|
173,002
|
192,610
|
284,280
|
53,675
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25,576
|
0
|
0
|
0
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
831,400
|
896,770
|
664,456
|
327,354
|
291,309
|
1. Phải thu khách hàng
|
318,411
|
300,839
|
265,274
|
110,785
|
87,859
|
2. Trả trước cho người bán
|
511,781
|
87,514
|
91,429
|
14,601
|
15,614
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,014
|
417,222
|
216,560
|
210,774
|
196,644
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,806
|
-8,806
|
-8,806
|
-8,806
|
-8,806
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,030,392
|
919,393
|
857,197
|
708,843
|
544,802
|
1. Hàng tồn kho
|
1,030,392
|
922,723
|
860,284
|
711,809
|
546,944
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-3,330
|
-3,086
|
-2,966
|
-2,142
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
42,371
|
39,032
|
32,771
|
9,827
|
2,735
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,984
|
2,203
|
2,792
|
2,245
|
2,735
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
32,001
|
35,055
|
29,979
|
7,582
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,386
|
1,774
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,243,146
|
926,184
|
917,128
|
940,119
|
959,059
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
45,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
45,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
299,579
|
362,747
|
346,037
|
347,085
|
338,587
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
243,186
|
344,064
|
328,499
|
330,691
|
323,313
|
- Nguyên giá
|
578,642
|
635,705
|
592,763
|
563,575
|
562,643
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-335,457
|
-291,641
|
-264,265
|
-232,883
|
-239,330
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
56,393
|
18,683
|
17,539
|
16,394
|
15,274
|
- Nguyên giá
|
63,986
|
24,321
|
24,321
|
24,321
|
24,321
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,593
|
-5,638
|
-6,783
|
-7,927
|
-9,047
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
6,511
|
15,134
|
14,571
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
27,693
|
74,746
|
74,746
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-21,182
|
-59,612
|
-60,175
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
539,071
|
465,547
|
465,547
|
465,547
|
465,547
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
539,071
|
465,547
|
465,547
|
465,547
|
465,547
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
92,208
|
97,890
|
99,033
|
97,353
|
95,354
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
89,870
|
94,224
|
94,331
|
92,330
|
90,098
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,338
|
3,666
|
4,702
|
5,023
|
5,256
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
143,300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,432,270
|
2,954,382
|
2,664,162
|
2,270,423
|
1,901,581
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,914,255
|
1,645,675
|
1,354,437
|
944,513
|
574,563
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,383,935
|
1,184,484
|
904,510
|
584,169
|
265,489
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,064,318
|
827,093
|
697,428
|
441,190
|
195,913
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
214,588
|
230,519
|
95,499
|
70,185
|
26,292
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34,576
|
21,808
|
26,793
|
26,549
|
13,903
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,356
|
3,998
|
5,413
|
3,437
|
5,749
|
6. Phải trả người lao động
|
10,167
|
17,952
|
11,253
|
11,689
|
3,341
|
7. Chi phí phải trả
|
5,264
|
65,183
|
50,651
|
14,606
|
4,576
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
31,623
|
3,608
|
3,151
|
4,430
|
4,253
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
17,687
|
13,111
|
13,330
|
11,239
|
10,705
|
II. Nợ dài hạn
|
530,320
|
461,191
|
449,927
|
360,344
|
309,075
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
9,259
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1,680
|
1,680
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
521,061
|
461,191
|
449,927
|
358,664
|
307,395
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,518,015
|
1,308,707
|
1,309,725
|
1,325,910
|
1,327,017
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,518,015
|
1,308,707
|
1,309,725
|
1,325,910
|
1,327,017
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
488,000
|
488,000
|
488,000
|
488,000
|
488,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
276,219
|
276,219
|
276,105
|
276,105
|
276,105
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
72,362
|
72,362
|
72,362
|
72,362
|
72,362
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
592,420
|
472,126
|
473,258
|
489,443
|
490,550
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,356
|
1,212
|
992
|
843
|
757
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
89,014
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,432,270
|
2,954,382
|
2,664,162
|
2,270,423
|
1,901,581
|