単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,260,878 2,004,392 2,136,362 2,001,234 1,330,304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 173,592 252,015 248,249 245,656 284,280
1. Tiền 104,521 182,944 122,878 240,285 284,280
2. Các khoản tương đương tiền 69,071 69,071 125,371 5,371 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,547 0 198,227 15,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 154,527 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 376,350 1,059,104 1,053,810 685,152 327,354
1. Phải thu khách hàng 344,941 388,275 335,718 299,566 110,785
2. Trả trước cho người bán 17,376 14,629 32,434 54,515 14,601
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 18,800 664,706 696,857 345,684 210,774
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,767 -8,505 -11,199 -14,615 -8,806
IV. Tổng hàng tồn kho 694,826 679,008 615,346 1,021,523 708,843
1. Hàng tồn kho 694,826 679,008 618,551 1,024,852 711,809
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -3,205 -3,330 -2,966
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,563 14,265 20,730 33,904 9,827
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 242 352 394 770 2,245
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,321 13,913 11,396 28,086 7,582
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 8,940 5,047 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,276,334 1,182,050 1,157,589 1,244,560 940,119
I. Các khoản phải thu dài hạn 611 507 507 0 15,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 611 507 507 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 247,769 247,121 290,377 308,840 347,085
1. Tài sản cố định hữu hình 247,174 245,953 248,829 250,871 330,691
- Nguyên giá 482,703 509,651 540,481 577,675 563,575
- Giá trị hao mòn lũy kế -235,529 -263,697 -291,652 -326,804 -232,883
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 595 1,167 41,549 57,969 16,394
- Nguyên giá 2,324 3,112 44,404 63,986 24,321
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,729 -1,945 -2,856 -6,017 -7,927
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 15,134
- Nguyên giá 0 0 0 0 74,746
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -59,612
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 655,041 535,851 526,741 537,263 465,547
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 486,940 505,851 526,741 537,263 465,547
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 148,745 151,413 141,096 94,183 97,353
1. Chi phí trả trước dài hạn 147,983 143,518 139,663 89,619 92,330
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 762 7,896 1,433 4,564 5,023
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 212,296 191,066 169,836 148,607 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,537,212 3,186,443 3,293,952 3,245,794 2,270,423
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,277,989 1,944,027 1,948,515 1,801,790 944,513
I. Nợ ngắn hạn 1,229,903 1,436,048 1,542,890 1,371,296 584,169
1. Vay và nợ ngắn 798,894 1,107,477 1,003,017 861,991 441,190
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 322,705 183,462 380,583 355,142 70,185
4. Người mua trả tiền trước 17,508 11,397 48,873 44,416 26,549
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,367 27,608 9,162 9,692 3,437
6. Phải trả người lao động 36,452 41,386 45,388 39,025 11,689
7. Chi phí phải trả 4,288 35,991 24,225 9,534 14,606
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,674 3,231 3,995 25,918 4,430
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,688 21,354 21,089 17,402 11,239
II. Nợ dài hạn 48,085 507,979 405,626 430,495 360,344
1. Phải trả dài hạn người bán 0 44,697 0 9,259 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 72,620 0 1,680
4. Vay và nợ dài hạn 48,085 463,281 333,006 421,235 358,664
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,259,224 1,242,416 1,345,436 1,444,004 1,325,910
I. Vốn chủ sở hữu 1,259,224 1,242,416 1,345,436 1,444,004 1,325,910
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 488,000 488,000 488,000 488,000 488,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,387 355,387 355,387 317,102 276,105
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -224,442 -224,442 -224,442 -116,805 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 72,362 72,362 72,362 72,362 72,362
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 473,418 454,383 555,290 582,993 489,443
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,328 4,143 6,558 8,176 843
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 94,499 96,725 98,839 100,352 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,537,212 3,186,443 3,293,952 3,245,794 2,270,423