単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 93,631 108,608 118,972 107,290 102,670
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 93,631 108,608 118,972 107,290 102,670
Giá vốn hàng bán 62,482 69,809 80,917 72,644 73,887
Lợi nhuận gộp 31,150 38,800 38,055 34,645 28,784
Doanh thu hoạt động tài chính 512 1,154 643 667 320
Chi phí tài chính 3,200 3,613 3,136 3,508 2,671
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 12,830 11,037 10,881 5,922 9,832
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,172 6,942 7,094 10,890 6,714
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,460 18,362 17,586 14,993 9,887
Thu nhập khác 100 15 210 5 581
Chi phí khác 75 0 48 9
Lợi nhuận khác 100 -59 210 -42 572
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,560 18,303 17,796 14,950 10,459
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,912 3,989 3,559 3,580 2,092
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,912 3,989 3,559 3,580 2,092
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,648 14,314 14,237 11,370 8,367
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,648 14,314 14,237 11,370 8,367
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)