単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 352,814 366,361 389,045 410,255 428,501
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 352,814 366,361 389,045 410,255 428,501
Giá vốn hàng bán 222,658 254,714 264,125 274,885 285,852
Lợi nhuận gộp 130,156 111,647 124,920 135,370 142,649
Doanh thu hoạt động tài chính 4,755 5,715 3,830 2,120 2,977
Chi phí tài chính 18,885 17,524 14,944 16,492 13,457
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,885 8,903 7,704 0 0
Chi phí bán hàng 30,899 28,738 31,483 36,158 40,669
Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,727 24,760 34,626 38,744 31,099
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,400 46,340 47,699 46,096 60,401
Thu nhập khác 687 3,809 3,399 7,435 331
Chi phí khác 101 89 36 31 122
Lợi nhuận khác 586 3,720 3,363 7,404 208
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,986 50,060 51,062 53,500 60,609
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,657 10,205 10,365 10,776 13,040
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,657 10,205 10,365 10,776 13,040
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,330 39,855 40,697 42,724 47,569
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,330 39,855 40,697 42,724 47,569
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)