単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 81,438 45,041 52,141 82,270 91,967
2. Điều chỉnh cho các khoản 136,527 377,176 398,528 451,985 315,201
- Khấu hao TSCĐ 125,220 285,239 348,493 431,228 307,217
- Các khoản dự phòng -402 29,085 -18,549 -11,781 -80
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,344 -106 -154 -179 -3,562
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 18,053 62,957 68,739 32,716 11,626
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 217,964 422,216 450,670 534,255 407,168
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22,056 -237,848 208,543 -208,087 160,569
- Tăng, giảm hàng tồn kho -125,570 -46,051 -2,116 11,206 -45,281
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 52,103 -103,906 261,044 92,957 -18,492
- Tăng giảm chi phí trả trước 14,506 -1,284 -22,764 17,222 -7,033
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -18,188 -63,014 -68,879 -32,702 -11,452
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -22,542 -19,059 -27,241 -28,138 -41,969
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -11,180 -14,149 -14,969 -23,148 -24,684
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 85,038 -63,095 784,287 363,564 418,826
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -371,747 -421,540 -463,561 -124,515 -414,068
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,278 7 899 65 3,362
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 66 106 119 179 200
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -365,403 -421,428 -462,544 -124,272 -410,506
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 932,574 1,465,041 1,369,886 871,105 584,440
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -630,136 -950,658 -1,674,086 -1,082,039 -575,659
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19,542 -24,437 -22,070 -29,381 -17,273
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 282,896 489,946 -326,270 -240,316 -8,492
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,530 5,423 -4,526 -1,023 -172
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,002 5,533 10,956 10,956 5,406
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,533 10,956 6,429 5,406 5,234