TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,240,079
|
3,046,821
|
2,443,068
|
3,667,732
|
4,090,150
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
443,506
|
490,881
|
309,331
|
593,497
|
431,583
|
1. Tiền
|
376,606
|
438,877
|
244,521
|
487,818
|
311,109
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
66,900
|
52,003
|
64,810
|
105,678
|
120,474
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
179,406
|
180,373
|
170,988
|
227,357
|
217,676
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
12,617
|
6,617
|
6,617
|
6,617
|
6,617
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,177
|
-77
|
-115
|
-574
|
-421
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,809,114
|
1,776,278
|
1,579,029
|
2,440,526
|
2,413,313
|
1. Phải thu khách hàng
|
436,625
|
518,958
|
313,479
|
1,146,073
|
884,563
|
2. Trả trước cho người bán
|
35,051
|
19,910
|
21,735
|
19,589
|
249,532
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,345,563
|
1,284,959
|
1,292,483
|
1,265,644
|
1,268,139
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-305,783
|
-339,618
|
-340,637
|
-297,298
|
-296,776
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
711,280
|
509,060
|
287,657
|
323,273
|
930,596
|
1. Hàng tồn kho
|
712,521
|
510,298
|
288,895
|
323,547
|
930,870
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,241
|
-1,238
|
-1,238
|
-274
|
-274
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
96,772
|
90,230
|
96,064
|
83,079
|
96,981
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,584
|
15,831
|
13,686
|
9,939
|
28,457
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
65,848
|
60,387
|
68,318
|
59,971
|
58,572
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14,341
|
14,011
|
14,060
|
13,170
|
9,952
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,827,191
|
11,844,197
|
11,904,283
|
11,895,403
|
11,937,784
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
52,447
|
51,922
|
52,104
|
52,984
|
51,995
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
52,447
|
51,922
|
52,104
|
52,984
|
51,995
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
569,910
|
558,953
|
549,900
|
535,763
|
527,482
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
490,062
|
479,311
|
470,121
|
456,139
|
448,437
|
- Nguyên giá
|
1,156,371
|
1,155,097
|
1,155,061
|
1,118,797
|
1,122,388
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-666,309
|
-675,787
|
-684,940
|
-662,657
|
-673,950
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
79,848
|
79,642
|
79,779
|
79,624
|
79,045
|
- Nguyên giá
|
92,426
|
92,360
|
92,651
|
92,666
|
91,279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,578
|
-12,717
|
-12,871
|
-13,042
|
-12,234
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,919,242
|
1,905,031
|
1,881,340
|
1,866,019
|
1,897,136
|
- Nguyên giá
|
2,903,002
|
2,916,668
|
2,920,181
|
2,932,516
|
2,993,967
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-983,760
|
-1,011,637
|
-1,038,841
|
-1,066,497
|
-1,096,831
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
326,171
|
296,602
|
293,318
|
282,670
|
284,003
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
196,044
|
160,792
|
160,283
|
152,692
|
148,342
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
131,633
|
137,316
|
137,316
|
137,316
|
137,316
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,505
|
-1,505
|
-4,281
|
-7,338
|
-1,655
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
740,747
|
738,133
|
732,900
|
725,629
|
722,329
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
740,747
|
738,133
|
732,900
|
725,629
|
722,329
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
2,188
|
1,945
|
1,702
|
1,459
|
1,216
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15,067,270
|
14,891,019
|
14,347,350
|
15,563,135
|
16,027,934
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,022,671
|
10,954,443
|
10,305,470
|
11,486,837
|
11,893,993
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,667,287
|
2,574,308
|
1,927,472
|
2,898,985
|
3,378,856
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,459,473
|
1,398,335
|
756,403
|
1,737,709
|
2,025,451
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
155,226
|
104,934
|
125,542
|
115,657
|
127,548
|
4. Người mua trả tiền trước
|
350,090
|
389,727
|
392,570
|
312,390
|
318,629
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
49,068
|
53,030
|
89,281
|
69,082
|
39,071
|
6. Phải trả người lao động
|
6,536
|
6,363
|
12,685
|
18,659
|
16,523
|
7. Chi phí phải trả
|
185,382
|
201,474
|
195,433
|
211,867
|
215,976
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
177,226
|
142,944
|
148,188
|
236,241
|
340,354
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,355,383
|
8,380,135
|
8,377,998
|
8,587,852
|
8,515,136
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
299,303
|
317,217
|
320,175
|
335,256
|
288,169
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,605,764
|
2,595,086
|
2,617,278
|
2,799,926
|
2,774,497
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
30,592
|
33,317
|
32,332
|
78,173
|
76,778
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
22,141
|
22,118
|
21,793
|
21,129
|
6,102
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,044,599
|
3,936,576
|
4,041,881
|
4,076,298
|
4,133,942
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,044,520
|
3,936,496
|
4,041,801
|
4,076,218
|
4,133,862
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,635
|
5,635
|
5,635
|
5,635
|
5,635
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
83,015
|
83,015
|
83,015
|
83,015
|
83,030
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-216,748
|
-216,748
|
-216,748
|
-216,748
|
-216,748
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-8,109
|
-10,777
|
-12,190
|
-11,563
|
-12,043
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
124,761
|
152,946
|
152,946
|
155,493
|
153,057
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,091
|
1,178
|
1,178
|
1,178
|
1,178
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
161,300
|
32,198
|
105,225
|
227,333
|
257,407
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21,337
|
37,944
|
35,369
|
37,280
|
23,501
|
2. Nguồn kinh phí
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,893,575
|
1,889,049
|
1,922,742
|
1,831,874
|
1,862,347
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15,067,270
|
14,891,019
|
14,347,350
|
15,563,135
|
16,027,934
|