I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
104,298
|
167,336
|
446,067
|
200,561
|
414,249
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
227,737
|
203,985
|
223,207
|
216,539
|
63,126
|
- Khấu hao TSCĐ
|
168,104
|
194,718
|
224,955
|
166,695
|
159,144
|
- Các khoản dự phòng
|
-17,531
|
14,589
|
120,723
|
64,389
|
-6,345
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
18,516
|
7,212
|
-36,079
|
-2,899
|
-7,951
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-52,962
|
-138,122
|
-203,315
|
-100,538
|
-201,896
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
111,610
|
137,008
|
116,923
|
88,892
|
120,173
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-11,421
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
332,034
|
371,321
|
669,274
|
417,100
|
477,375
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-338,840
|
297,839
|
-394,275
|
-877,979
|
-646,346
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-128,982
|
515,069
|
723,696
|
251,643
|
-51,121
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
775,721
|
-394,805
|
370,393
|
565,847
|
29,386
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-95,952
|
92,595
|
16,388
|
-92,371
|
21,086
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-33,751
|
0
|
6,000
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-111,610
|
-133,179
|
-86,482
|
-107,804
|
-173,554
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-80,136
|
-60,408
|
-139,557
|
-112,046
|
-76,464
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
130,137
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-27,805
|
-4,188
|
-217,494
|
-89,006
|
-28,810
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
324,428
|
684,243
|
1,038,329
|
-44,617
|
-442,450
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,571,458
|
-1,607,065
|
-725,673
|
-362,762
|
-162,980
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,168
|
54,255
|
5,686
|
745
|
5,178
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
397
|
-178,468
|
-666,976
|
-216,518
|
-151,801
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
683,455
|
545,836
|
189,768
|
179,243
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
-3,300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-267,520
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
20,352
|
23,000
|
43,396
|
0
|
30,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
91,128
|
89,644
|
36,273
|
98,231
|
206,166
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,449,714
|
-1,202,698
|
-761,459
|
-290,535
|
105,805
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
15,105
|
61,211
|
411,944
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,819,748
|
8,395,159
|
6,599,122
|
8,625,943
|
8,133,594
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,282,821
|
-7,989,160
|
-6,555,257
|
-8,860,635
|
-7,508,691
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-99,509
|
-100,667
|
-33,939
|
-354,170
|
-168,743
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,437,418
|
320,437
|
71,137
|
-176,918
|
456,160
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
312,133
|
-198,018
|
348,007
|
-512,070
|
119,516
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
577,412
|
862,961
|
663,708
|
1,013,462
|
474,220
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1,047
|
-1,466
|
-1,336
|
-239
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
889,545
|
663,896
|
1,010,249
|
500,056
|
593,497
|