I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
90,696
|
100,763
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-61,365
|
-77,355
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,260
|
-8,660
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-2,642
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
102,835
|
132,080
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-112,827
|
-147,054
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,076
|
-2,869
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-635
|
-473
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
26
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-33,519
|
-113,555
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25,734
|
109,650
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,554
|
3,080
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,874
|
-1,271
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-51
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-185
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-236
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,966
|
-4,140
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,586
|
10,553
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,553
|
6,413
|