TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
338,348
|
177,831
|
201,037
|
76,356
|
75,265
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
66,094
|
11,503
|
12,841
|
15,497
|
26,083
|
1. Tiền
|
66,094
|
11,503
|
12,841
|
15,497
|
26,083
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
202,421
|
118,188
|
114,320
|
46,337
|
26,679
|
1. Phải thu khách hàng
|
134,235
|
114,138
|
127,236
|
42,824
|
13,460
|
2. Trả trước cho người bán
|
64,436
|
8,399
|
9,144
|
5,379
|
16,574
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
989
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,558
|
14,717
|
1,591
|
117
|
463
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-808
|
-20,055
|
-23,651
|
-1,983
|
-3,819
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
52,664
|
45,497
|
71,810
|
13,313
|
21,060
|
1. Hàng tồn kho
|
52,664
|
45,497
|
71,810
|
13,313
|
21,060
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,169
|
2,643
|
2,066
|
1,209
|
1,442
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,806
|
271
|
67
|
52
|
180
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,600
|
1,103
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
636
|
630
|
650
|
629
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,749
|
632
|
1,369
|
507
|
633
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
332,763
|
147,988
|
178,950
|
122,525
|
144,346
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
275,010
|
71,361
|
65,179
|
8,203
|
7,858
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
256,012
|
68,817
|
62,881
|
8,194
|
7,819
|
- Nguyên giá
|
265,206
|
77,954
|
78,443
|
18,294
|
16,457
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,194
|
-9,136
|
-15,562
|
-10,100
|
-8,638
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,727
|
2,499
|
2,272
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,470
|
3,470
|
3,470
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-744
|
-971
|
-1,198
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,271
|
44
|
26
|
9
|
40
|
- Nguyên giá
|
16,298
|
88
|
88
|
88
|
147
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26
|
-44
|
-61
|
-79
|
-107
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
42,931
|
87,654
|
14,691
|
8,172
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
36,038
|
72,050
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
20,491
|
20,979
|
20,979
|
20,979
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-13,598
|
-5,375
|
-6,288
|
-12,807
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
56,202
|
33,696
|
26,116
|
93,475
|
122,160
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
56,202
|
33,688
|
26,108
|
93,467
|
121,516
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
8
|
8
|
8
|
644
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
671,111
|
325,819
|
379,987
|
198,881
|
219,611
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
499,791
|
322,435
|
312,418
|
132,401
|
240,108
|
I. Nợ ngắn hạn
|
302,703
|
242,063
|
268,114
|
132,122
|
239,670
|
1. Vay và nợ ngắn
|
200,427
|
92,300
|
106,805
|
82,117
|
100,300
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
69,160
|
124,225
|
120,955
|
18,998
|
92,387
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16,847
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,056
|
1,118
|
1,587
|
1,091
|
1,210
|
6. Phải trả người lao động
|
3,277
|
4,884
|
5,536
|
4,094
|
12,128
|
7. Chi phí phải trả
|
14,406
|
136
|
14
|
0
|
8,619
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
93
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,125
|
19,239
|
33,216
|
25,822
|
8,180
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
197,089
|
80,372
|
44,303
|
279
|
438
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
197,073
|
78,998
|
43,784
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
16
|
1,374
|
519
|
279
|
438
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
171,319
|
3,384
|
67,569
|
66,480
|
-20,497
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
171,319
|
3,384
|
67,569
|
66,480
|
-20,497
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75,484
|
75,484
|
275,484
|
275,484
|
275,484
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
54,400
|
54,400
|
4,760
|
4,760
|
4,760
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
43
|
249
|
3
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
5,633
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
5,530
|
5,633
|
5,633
|
0
|
5,633
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,839
|
-140,838
|
-223,171
|
-219,645
|
-306,377
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,251
|
69
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
20,066
|
8,705
|
4,820
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
671,111
|
325,819
|
379,987
|
198,881
|
219,611
|