Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
397,762
|
601,144
|
588,353
|
695,717
|
783,227
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13,123
|
20,549
|
15,601
|
17,789
|
41,192
|
Doanh thu thuần
|
384,640
|
580,595
|
572,752
|
677,928
|
742,036
|
Giá vốn hàng bán
|
270,598
|
455,185
|
457,890
|
584,381
|
624,535
|
Lợi nhuận gộp
|
114,042
|
125,410
|
114,862
|
93,548
|
117,501
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,329
|
2,775
|
1,208
|
85,322
|
320
|
Chi phí tài chính
|
11,432
|
51,439
|
10,007
|
24,301
|
20,303
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,132
|
25,806
|
15,144
|
21,518
|
12,708
|
Chi phí bán hàng
|
78,858
|
130,285
|
151,314
|
125,824
|
176,655
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,763
|
54,029
|
31,267
|
18,054
|
16,229
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,319
|
-143,531
|
-85,506
|
2,050
|
-95,366
|
Thu nhập khác
|
35,961
|
7,351
|
828
|
957
|
9,256
|
Chi phí khác
|
31,151
|
8,809
|
1,503
|
1,104
|
622
|
Lợi nhuận khác
|
4,810
|
-1,458
|
-675
|
-148
|
8,634
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-35,962
|
-8,989
|
-8,641
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,129
|
-144,989
|
-86,181
|
1,903
|
-86,732
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,905
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,905
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,224
|
-144,989
|
-86,181
|
1,903
|
-86,732
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-34
|
0
|
-3,885
|
-1,735
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,258
|
-144,989
|
-82,296
|
3,638
|
-86,732
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
8
|
8
|
28
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|