TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
401,845
|
344,891
|
310,150
|
289,270
|
285,152
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
356
|
28
|
3,849
|
7,252
|
7,405
|
1. Tiền
|
356
|
28
|
3,849
|
7,252
|
7,405
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
253,173
|
230,669
|
194,761
|
187,330
|
182,559
|
1. Phải thu khách hàng
|
186,683
|
173,299
|
144,010
|
133,549
|
130,576
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,919
|
5,125
|
5,531
|
5,498
|
5,513
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
70,043
|
64,716
|
57,692
|
60,755
|
57,576
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,472
|
-12,472
|
-12,472
|
-12,472
|
-11,107
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
148,098
|
113,970
|
111,315
|
94,365
|
94,924
|
1. Hàng tồn kho
|
148,098
|
113,970
|
111,315
|
94,365
|
94,924
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
218
|
224
|
224
|
323
|
265
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
6
|
0
|
0
|
4
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
6
|
104
|
43
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
218
|
218
|
218
|
218
|
218
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,692
|
5,628
|
5,262
|
5,383
|
7,667
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,692
|
5,628
|
5,262
|
5,383
|
7,667
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,692
|
5,628
|
5,262
|
5,383
|
7,667
|
- Nguyên giá
|
63,944
|
19,731
|
19,731
|
19,617
|
22,189
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,252
|
-14,103
|
-14,469
|
-14,235
|
-14,522
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
411,537
|
350,520
|
315,412
|
294,652
|
292,819
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
552,718
|
551,851
|
526,001
|
530,730
|
611,018
|
I. Nợ ngắn hạn
|
534,473
|
550,942
|
525,092
|
529,820
|
610,109
|
1. Vay và nợ ngắn
|
280,115
|
284,961
|
273,121
|
275,241
|
272,505
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
107,612
|
95,327
|
86,752
|
83,058
|
82,161
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,914
|
5,980
|
4,343
|
6,343
|
8,034
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,614
|
18,926
|
15,918
|
18,204
|
17,493
|
6. Phải trả người lao động
|
5,156
|
4,116
|
3,778
|
4,107
|
3,794
|
7. Chi phí phải trả
|
55,349
|
79,730
|
78,482
|
81,647
|
165,104
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
51,865
|
60,055
|
60,791
|
58,828
|
58,898
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,245
|
909
|
909
|
909
|
909
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
17,336
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-141,181
|
-201,331
|
-210,589
|
-236,077
|
-318,199
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-141,181
|
-201,331
|
-210,589
|
-236,077
|
-318,199
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,828
|
9,828
|
9,828
|
9,828
|
9,828
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-201,009
|
-261,159
|
-270,417
|
-295,905
|
-378,027
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,848
|
1,848
|
1,848
|
1,848
|
1,848
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
411,537
|
350,520
|
315,412
|
294,652
|
292,819
|