単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 506,888 358,637 390,126 471,303 283,507
Các khoản giảm trừ doanh thu 611 327 433 621 1,050
Doanh thu thuần 506,277 358,311 389,693 470,682 282,457
Giá vốn hàng bán 478,606 349,849 382,669 457,415 273,333
Lợi nhuận gộp 27,671 8,461 7,025 13,267 9,125
Doanh thu hoạt động tài chính 74 130 18 11 86
Chi phí tài chính 2,313 2,032 3,256 1,298 1,684
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,243 2,022 3,254 1,290 1,679
Chi phí bán hàng 4,080 2,262 4,099 3,973 2,815
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,778 3,198 3,061 3,455 3,272
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,574 1,100 -3,374 4,552 1,441
Thu nhập khác 90 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 90 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,665 1,100 -3,374 4,552 1,441
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,333 220 -675 944 288
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,333 220 -675 944 288
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,332 880 -2,699 3,607 1,152
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,332 880 -2,699 3,607 1,152
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)