単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,992 30,046 36,931 10,035 11,714
2. Điều chỉnh cho các khoản 96,359 89,319 74,422 70,495 69,792
- Khấu hao TSCĐ 49,697 49,751 50,764 51,818 52,576
- Các khoản dự phòng 6,818 9,070 -186 -3,536 -10,195
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -91 -257 -216 -622 -62
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 84 0 324 -324 -1
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 39,852 30,755 23,736 23,160 27,475
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 102,351 119,364 111,353 80,531 81,506
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,072 -92,128 47,771 31,565 -21,553
- Tăng, giảm hàng tồn kho 48,263 1,303 -16,195 -57,471 42,059
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 33,214 19,932 -3,279 -15,291 -3,226
- Tăng giảm chi phí trả trước 21,572 41,991 7,896 153 -5,376
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -40,575 -31,649 -23,257 -23,493 -27,430
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,379 -2,091 -14,144 -3,048 -2,307
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,253 26,096 265 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -62,905 -55,158 -68,144 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 103,865 27,659 42,266 12,946 63,674
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -999 -4,058 -23,704 -3,047 -3,539
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -1,500 -19,371 -8,530
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 10,025 19,371 8,530
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -30,648
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 2,875 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 218 80 1 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -997 -965 -15,100 -3,047 -34,186
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 556,413 607,107 615,976 727,352 775,412
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -658,754 -633,957 -643,433 -736,728 -805,204
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -102,341 -26,850 -27,457 -9,376 -29,793
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 527 -156 -291 524 -305
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,759 755 598 336 867
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1 -1 7 -6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,285 4,069 307 867 556