TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
64,841
|
47,195
|
28,509
|
58,568
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,903
|
10,474
|
12,582
|
3,143
|
1. Tiền
|
11,956
|
6,301
|
12,582
|
3,143
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,947
|
4,173
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
6,400
|
0
|
28,090
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20,089
|
19,668
|
14,778
|
24,969
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,092
|
10,879
|
12,371
|
23,045
|
2. Trả trước cho người bán
|
202
|
0
|
2,407
|
1,917
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,796
|
8,789
|
0
|
8
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,739
|
2,916
|
690
|
1,356
|
1. Hàng tồn kho
|
5,739
|
2,916
|
690
|
1,356
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,110
|
7,738
|
459
|
1,010
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
333
|
485
|
448
|
494
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
11
|
516
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,777
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
28,929
|
27,209
|
43,660
|
19,389
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
100
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
100
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28,929
|
27,209
|
22,160
|
19,289
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,929
|
27,169
|
22,128
|
19,216
|
- Nguyên giá
|
67,021
|
69,582
|
69,439
|
70,418
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,092
|
-42,413
|
-47,310
|
-51,202
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
41
|
32
|
73
|
- Nguyên giá
|
134
|
179
|
179
|
231
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-134
|
-138
|
-147
|
-157
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
21,500
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
93,770
|
74,405
|
72,169
|
77,958
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17,833
|
13,844
|
17,703
|
22,278
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17,833
|
13,844
|
17,703
|
22,278
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,458
|
750
|
308
|
347
|
4. Người mua trả tiền trước
|
999
|
146
|
175
|
179
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,803
|
4,852
|
8,620
|
13,122
|
6. Phải trả người lao động
|
664
|
1,399
|
1,821
|
1,802
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,191
|
5,988
|
5,997
|
5,970
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
75,937
|
60,560
|
54,465
|
55,680
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
50,426
|
52,081
|
54,507
|
54,685
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
1,352
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
426
|
2,081
|
4,507
|
3,333
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
25,511
|
8,480
|
-41
|
994
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
718
|
708
|
783
|
858
|
2. Nguồn kinh phí
|
25,511
|
8,480
|
-41
|
994
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
93,770
|
74,405
|
72,169
|
77,958
|