I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
310,536
|
282,298
|
212,696
|
216,310
|
239,463
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-281,829
|
-211,290
|
-154,254
|
-182,091
|
-355,014
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,881
|
-22,971
|
-19,176
|
-11,452
|
-4,007
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,088
|
-13,735
|
-17,595
|
-11,749
|
-6,489
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-1,808
|
-75
|
0
|
-10,660
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13,606
|
34,387
|
3,905
|
22,552
|
9,520
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-50,659
|
-40,407
|
-19,526
|
-19,613
|
-79
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-33,316
|
26,473
|
5,976
|
13,957
|
-127,267
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21,853
|
-75,557
|
-5,345
|
-87,272
|
-46,856
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
78
|
4,712
|
209
|
4,896
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,500
|
0
|
-1,321
|
-2,660
|
-121,809
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,500
|
600
|
420
|
1,321
|
110,859
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-92,819
|
-209,704
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,063
|
0
|
0
|
218,617
|
56,100
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
736
|
819
|
762
|
651
|
7,208
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,976
|
-69,425
|
-5,275
|
42,735
|
-204,201
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
376,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
114,248
|
172,298
|
133,542
|
126,139
|
81,681
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-96,087
|
-109,624
|
-132,558
|
-179,890
|
-78,295
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-22,243
|
-174
|
-40
|
-7,112
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18,161
|
40,432
|
811
|
-33,791
|
372,274
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31,131
|
-2,520
|
1,512
|
22,901
|
40,806
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,504
|
7,610
|
5,092
|
6,603
|
29,505
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
238
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,610
|
5,092
|
6,603
|
29,505
|
70,311
|