単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,909 0 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 8,909 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 8,820 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp 88 0 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 231,669 0 37,602 2,487 2,635
Trong đó: Chi phí lãi vay 454 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,482 40,516 12,197 24,333 3,996
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -238,062 -63,742 -49,798 -26,820 -6,631
Thu nhập khác 0 2,100 0 0 2,161
Chi phí khác 2 10,498 8 0 5
Lợi nhuận khác -2 -8,398 -8 0 2,156
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -23,226 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -238,065 -72,140 -49,806 -26,821 -4,475
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,117 6,065 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -10,117 6,065 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -227,948 -78,205 -49,806 -26,821 -4,475
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -19,672 -2,761 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -208,276 -75,444 -49,806 -26,821 -4,475
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)