Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,428
|
22,577
|
26,437
|
24,160
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,343
|
4,638
|
6,093
|
5,964
|
Doanh thu thuần
|
16,085
|
17,938
|
20,344
|
18,196
|
Giá vốn hàng bán
|
13,144
|
13,417
|
15,719
|
14,833
|
Lợi nhuận gộp
|
2,941
|
4,521
|
4,625
|
3,363
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18
|
21
|
32
|
34
|
Chi phí tài chính
|
142
|
131
|
58
|
83
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
142
|
131
|
58
|
83
|
Chi phí bán hàng
|
323
|
424
|
426
|
633
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
718
|
1,213
|
1,471
|
1,598
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,775
|
2,773
|
2,702
|
1,083
|
Thu nhập khác
|
387
|
579
|
929
|
485
|
Chi phí khác
|
424
|
1,186
|
131
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-37
|
-608
|
798
|
485
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,738
|
2,166
|
3,500
|
1,568
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
466
|
389
|
890
|
288
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
466
|
389
|
890
|
288
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,272
|
1,777
|
2,610
|
1,280
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,272
|
1,777
|
2,610
|
1,280
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|