単位: 1.000.000đ
  Q2 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q1 2012 Q2 2012
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46,977 31,223 86,966 36,326 68,634
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 46,977 31,223 86,966 36,326 68,634
Giá vốn hàng bán 39,799 29,358 75,402 33,983 64,303
Lợi nhuận gộp 7,178 1,865 11,564 2,343 4,332
Doanh thu hoạt động tài chính 19 30 20 28 14
Chi phí tài chính 927 736 1,625 1,133 1,494
Trong đó: Chi phí lãi vay 927 736 1,450 1,133 1,485
Chi phí bán hàng 128 296 686 226 303
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,508 2,559 5,460 3,152 4,498
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,634 -1,696 3,813 -2,141 -1,949
Thu nhập khác 140 246 2 116 77
Chi phí khác 1 0 124 252 34
Lợi nhuận khác 139 246 -121 -136 43
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,773 -1,449 3,692 -2,276 -1,905
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 573 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 573 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,773 -1,449 3,119 -2,276 -1,905
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,773 -1,449 3,119 -2,276 -1,905
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)